Từ "giả dối" trong tiếng Việt có nghĩa là không đúng sự thật, là những điều không chân thật, không thành thật. Nó thường được dùng để mô tả những hành động, lời nói, hoặc thái độ mà con người thể hiện nhưng không phản ánh đúng bản chất thật sự của họ. "Giả dối" có thể được dùng trong nhiều tình huống khác nhau, từ quan hệ cá nhân đến các tình huống xã hội.
Thái độ giả dối: Khi một người thể hiện sự thân thiện nhưng thực tế lại không có thiện cảm với người khác.
Quan hệ giả dối: Mối quan hệ giữa hai người mà một trong hai bên không chân thành.
Lời tán tụng giả dối: Những lời khen ngợi không chân thành, thường được sử dụng để đánh lừa người khác.
Kẻ giả dối: Người không thành thật, hay làm ra vẻ để lừa gạt người khác.